Vòng 17
12:00 ngày 17/05/2025
Yokohama Marinos
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live (0 - 1)
Kyoto Sanga
Địa điểm: Nissan Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 2.75
1.02
U 2.75
0.84
1
2.30
X
3.30
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.13
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Phút
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Thomas Deng
Ra sân: Kosei Suwama
match change
10'
11'
match yellow.png Kyo Sato
Anderson Jose Lopes de Souza Goal Disallowed match var
21'
31'
match goal 0 - 1 Temma Matsuda
Kiến tạo: Shun Nagasawa
54'
match yellow.png Shimpei Fukuoka
Amano Jun match yellow.png
54'
57'
match change Joao Pedro Mendes Santos
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Jose Elber Pimentel da Silva
Ra sân: Amano Jun
match change
59'
66'
match change Shohei Takeda
Ra sân: Taiki Hirato
66'
match change Murilo de Souza Costa
Ra sân: Shun Nagasawa
67'
match goal 0 - 2 Okugawa Masaya
Anderson Jose Lopes de Souza match yellow.png
69'
Kota Watanabe
Ra sân: Kida Takuya
match change
75'
Ryo Miyaichi
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
match change
75'
Asahi Uenaka
Ra sân: Daiya Tono
match change
75'
81'
match goal 0 - 3 Shinnosuke Fukuda
84'
match change Patrick William Sá De Oliveira
Ra sân: Okugawa Masaya
84'
match change Hidehiro Sugai
Ra sân: Temma Matsuda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
7
13
 
Sút Phạt
 
9
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
426
 
Số đường chuyền
 
302
76%
 
Chuyền chính xác
 
69%
9
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
4
30
 
Ném biên
 
28
6
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
18
 
Long pass
 
22
86
 
Pha tấn công
 
108
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Thomas Deng
7
Jose Elber Pimentel da Silva
6
Kota Watanabe
23
Ryo Miyaichi
14
Asahi Uenaka
19
Park Ir-Kyu
47
Kazuya Yamamura
27
Ken Matsubara
17
Kenta Inoue
Yokohama Marinos Yokohama Marinos 4-2-3-1
4-1-4-1 Kyoto Sanga Kyoto Sanga
21
Iikura
2
Nagato
33
Suwama
15
Walsh
16
Kato
8
Takuya
28
Yamane
9
Tono
20
Jun
11
Souza
10
Souza
26
Ota
2
Fukuda
24
Miyamoto
50
Suzuki
44
Sato
10
Fukuoka
29
Masaya
7
Kawasaki
39
Hirato
18
Matsuda
93
Nagasawa

Substitutes

6
Joao Pedro Mendes Santos
16
Shohei Takeda
77
Murilo de Souza Costa
4
Patrick William Sá De Oliveira
22
Hidehiro Sugai
21
Kentaro Kakoi
48
Ryuma Nakano
8
Takuji Yonemoto
31
Sora Hiraga
Đội hình dự bị
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Thomas Deng 44
Jose Elber Pimentel da Silva 7
Kota Watanabe 6
Ryo Miyaichi 23
Asahi Uenaka 14
Park Ir-Kyu 19
Kazuya Yamamura 47
Ken Matsubara 27
Kenta Inoue 17
Yokohama Marinos Kyoto Sanga
6 Joao Pedro Mendes Santos
16 Shohei Takeda
77 Murilo de Souza Costa
4 Patrick William Sá De Oliveira
22 Hidehiro Sugai
21 Kentaro Kakoi
48 Ryuma Nakano
8 Takuji Yonemoto
31 Sora Hiraga

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
53.33% Kiểm soát bóng 48.33%
10 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.7
2.3 Bàn thua 1.5
5.4 Phạt góc 4.8
1.6 Thẻ vàng 1.4
3.5 Sút trúng cầu môn 3.8
53.1% Kiểm soát bóng 51.5%
10.8 Phạm lỗi 14.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama Marinos (18trận)
Chủ Khách
Kyoto Sanga (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
3
HT-H/FT-T
1
4
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
3
HT-H/FT-B
3
0
2
1
HT-B/FT-B
1
0
0
4

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Hiroki Iikura Thủ môn 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.6
15 Sandy Walsh Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 3 50% 0 0 8 6.6
8 Kida Takuya Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5
20 Amano Jun Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.6
10 Anderson Jose Lopes de Souza Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5
11 Yan Matheus Santos Souza Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.3
2 Katsuya Nagato Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.4
9 Daiya Tono Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.5
16 Ren Kato Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.7
28 Riku Yamane Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.5
33 Kosei Suwama Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 1 10 6.8

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
93 Shun Nagasawa Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 1 2 6.6
26 Gakuji Ota Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.6
50 Yoshinori Suzuki Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5
29 Okugawa Masaya Cánh trái 0 0 2 4 4 100% 0 0 6 7
39 Taiki Hirato Tiền vệ trái 1 0 1 6 4 66.67% 2 0 9 6.8
18 Temma Matsuda Tiền vệ công 1 0 0 1 0 0% 0 0 6 6.3
10 Shimpei Fukuoka Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.6
7 Sota Kawasaki Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.5
24 Yuta Miyamoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
44 Kyo Sato Tiền vệ trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.7
2 Shinnosuke Fukuda Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ