Vòng 9
12:00 ngày 05/04/2025
Yokohama Marinos
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Tokyo Verdy
Địa điểm: Nissan Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.5
0.95
U 2.5
0.91
1
1.95
X
3.30
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.74
O 1
0.85
U 1
1.01

Diễn biến chính

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Phút
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
13'
match yellow.png Yuya Fukuda
19'
match yellow.png Kosuke Saito
22'
match var Yudai Kimura Goal Disallowed
Kenta Inoue match yellow.png
45'
54'
match yellow.png Rei Hirakawa
60'
match change Hiroto Yamami
Ra sân: Yuya Fukuda
Kodjo Aziangbe match yellow.png
67'
Jose Elber Pimentel da Silva
Ra sân: Amano Jun
match change
70'
Kosuke Matsumura
Ra sân: Kenta Inoue
match change
85'
85'
match change Soma Meshino
Ra sân: Kosuke Saito
85'
match change Hijiri Onaga
Ra sân: Yudai Kimura
Riku Yamane
Ra sân: Kodjo Aziangbe
match change
90'
90'
match change Ryosuke Shirai
Ra sân: Rei Hirakawa
90'
match change Yuan Matsuhashi
Ra sân: Itsuki Someno

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
2
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
11
3
 
Cản sút
 
4
18
 
Sút Phạt
 
13
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
475
 
Số đường chuyền
 
428
13
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
24
3
 
Substitution
 
5
15
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
24
10
 
Thử thách
 
12
120
 
Pha tấn công
 
102
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Jose Elber Pimentel da Silva
41
Kosuke Matsumura
28
Riku Yamane
21
Hiroki Iikura
25
Toichi Suzuki
44
Thomas Deng
15
Sandy Walsh
16
Ren Kato
6
Kota Watanabe
Yokohama Marinos Yokohama Marinos 4-2-3-1
3-4-2-1 Tokyo Verdy Tokyo Verdy
19
Ir-Kyu
2
Nagato
33
Suwama
13
Quinonez
23
Miyaichi
45
Aziangbe
8
Takuya
9
Tono
20
Jun
17
Inoue
14
Uenaka
1
Oliveria
23
Tsunashi...
4
Hayashi
3
Taniguch...
6
Miyahara
16
Hirakawa
8
Saito
40
Arai
9
Someno
14
Fukuda
10
Kimura

Substitutes

11
Hiroto Yamami
20
Soma Meshino
22
Hijiri Onaga
19
Yuan Matsuhashi
27
Ryosuke Shirai
21
Yuya Nagasawa
5
Kaito Chida
28
Joi Yamamoto
37
Shuhei Kawasaki
Đội hình dự bị
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Jose Elber Pimentel da Silva 7
Kosuke Matsumura 41
Riku Yamane 28
Hiroki Iikura 21
Toichi Suzuki 25
Thomas Deng 44
Sandy Walsh 15
Ren Kato 16
Kota Watanabe 6
Yokohama Marinos Tokyo Verdy
11 Hiroto Yamami
20 Soma Meshino
22 Hijiri Onaga
19 Yuan Matsuhashi
27 Ryosuke Shirai
21 Yuya Nagasawa
5 Kaito Chida
28 Joi Yamamoto
37 Shuhei Kawasaki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 1.33
53.33% Kiểm soát bóng 48%
10 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.8
2.3 Bàn thua 0.8
5.4 Phạt góc 4.2
1.6 Thẻ vàng 0.9
3.5 Sút trúng cầu môn 2.9
53.1% Kiểm soát bóng 46.3%
10.8 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama Marinos (18trận)
Chủ Khách
Tokyo Verdy (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
2
HT-H/FT-T
1
4
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
1
5
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
3
1
HT-B/FT-B
1
0
1
2

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Ryo Miyaichi Cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.6
8 Kida Takuya Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 8 6.5
20 Amano Jun Tiền vệ công 2 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.6
19 Park Ir-Kyu Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.6
17 Kenta Inoue Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 1 0 7 6.8
2 Katsuya Nagato Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.5
9 Daiya Tono Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.6
14 Asahi Uenaka Tiền đạo cắm 0 0 1 2 1 50% 0 1 3 6.7
13 Jeison Quinonez Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 5 6.4
45 Kodjo Aziangbe Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 2 8 6.5
33 Kosei Suwama Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 1 3 6.7

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Kazuya Miyahara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.5
1 Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5
8 Kosuke Saito Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.5
16 Rei Hirakawa Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.5
14 Yuya Fukuda Tiền vệ trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.5
9 Itsuki Someno Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 5 6.4
4 Naoki Hayashi Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.5
10 Yudai Kimura Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.6
3 Hiroto Taniguchi Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 6.6
23 Yuto Tsunashima Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.5
40 Yuta Arai Tiền vệ trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ