Vòng 13
17:00 ngày 21/05/2025
Yokohama Marinos
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 1)
Vissel Kobe
Địa điểm: Nissan Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.84
-0.5
1.04
O 2.5
0.84
U 2.5
0.83
1
3.35
X
3.30
2
2.06
Hiệp 1
+0.25
0.82
-0.25
1.04
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
19'
match goal 0 - 1 Erik Nascimento de Lima
Kiến tạo: Takahiro Ogihara
Kenta Inoue
Ra sân: Ryo Miyaichi
match change
28'
Kida Takuya 1 - 1
Kiến tạo: Riku Yamane
match goal
43'
46'
match change Rikuto Hirose
Ra sân: Yuki Honda
51'
match goal 1 - 2 Yuya Osako
Kiến tạo: Takahiro Ogihara
61'
match change Jean Patric
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
Kida Takuya match yellow.png
68'
Toichi Suzuki
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
match change
71'
Daiya Tono
Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza
match change
71'
71'
match change Haruya Ide
Ra sân: Yuya Osako
Kota Watanabe
Ra sân: Riku Yamane
match change
86'
Kazuya Yamamura
Ra sân: Sandy Walsh
match change
86'
87'
match change Kakeru Yamauchi
Ra sân: Taisei Miyashiro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Vissel Kobe Vissel Kobe
5
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
7
12
 
Sút Phạt
 
13
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
364
 
Số đường chuyền
 
331
66%
 
Chuyền chính xác
 
68%
13
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Substitution
 
4
10
 
Đánh chặn
 
1
32
 
Ném biên
 
29
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
15
11
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
22
 
Long pass
 
25
93
 
Pha tấn công
 
104
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Kenta Inoue
25
Toichi Suzuki
9
Daiya Tono
47
Kazuya Yamamura
6
Kota Watanabe
19
Park Ir-Kyu
39
Taiki Watanabe
20
Amano Jun
46
Hiroto Asada
Yokohama Marinos Yokohama Marinos 4-2-3-1
4-3-3 Vissel Kobe Vissel Kobe
21
Iikura
2
Nagato
15
Walsh
27
Matsubar...
16
Kato
8
Takuya
28
Yamane
23
Miyaichi
14
Uenaka
11
Souza
10
Souza
1
Maekawa
24
Sakai
4
Yamakawa
3
Thuler
15
Honda
7
Ideguchi
6
Ogihara
9
Miyashir...
27
Lima
10
Osako
13
Sasaki

Substitutes

23
Rikuto Hirose
26
Jean Patric
18
Haruya Ide
30
Kakeru Yamauchi
21
Shota Arai
31
Takuya Iwanami
2
Nanasei Iino
14
Koya Yuruki
77
Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
Đội hình dự bị
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Kenta Inoue 17
Toichi Suzuki 25
Daiya Tono 9
Kazuya Yamamura 47
Kota Watanabe 6
Park Ir-Kyu 19
Taiki Watanabe 39
Amano Jun 20
Hiroto Asada 46
Yokohama Marinos Vissel Kobe
23 Rikuto Hirose
26 Jean Patric
18 Haruya Ide
30 Kakeru Yamauchi
21 Shota Arai
31 Takuya Iwanami
2 Nanasei Iino
14 Koya Yuruki
77 Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 9
1.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
53.33% Kiểm soát bóng 52.33%
10 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
2.3 Bàn thua 0.9
5.4 Phạt góc 6.6
1.6 Thẻ vàng 0.5
3.5 Sút trúng cầu môn 4.6
53.1% Kiểm soát bóng 55.2%
10.8 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama Marinos (18trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
1
HT-H/FT-T
1
4
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
3
HT-B/FT-B
1
0
3
1

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Hiroki Iikura Thủ môn 0 0 1 37 20 54.05% 0 0 47 6.5
23 Ryo Miyaichi Cánh phải 1 0 1 5 2 40% 3 2 11 6.5
27 Ken Matsubara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 53 36 67.92% 0 1 72 6.7
47 Kazuya Yamamura Trung vệ 0 0 0 8 4 50% 0 2 9 6.5
15 Sandy Walsh Hậu vệ cánh phải 2 0 0 37 30 81.08% 0 4 52 7
8 Kida Takuya Tiền vệ phòng ngự 2 2 1 38 22 57.89% 1 2 53 6.8
10 Anderson Jose Lopes de Souza Tiền đạo cắm 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 16 6.6
17 Kenta Inoue Tiền vệ phải 2 1 2 15 7 46.67% 1 3 36 7.3
6 Kota Watanabe Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.5
11 Yan Matheus Santos Souza Cánh phải 0 0 2 25 20 80% 7 2 46 6.6
2 Katsuya Nagato Hậu vệ cánh trái 2 0 1 26 17 65.38% 2 1 61 7.4
9 Daiya Tono Tiền đạo thứ 2 0 0 0 6 6 100% 1 0 8 6.6
25 Toichi Suzuki Tiền vệ trái 1 0 0 9 6 66.67% 0 2 20 6.6
14 Asahi Uenaka Tiền đạo cắm 1 1 1 23 15 65.22% 0 4 39 6.8
16 Ren Kato Hậu vệ cánh trái 1 0 1 35 22 62.86% 0 3 62 7
28 Riku Yamane Tiền vệ trụ 2 0 2 36 25 69.44% 0 0 49 6.8

Vissel Kobe Vissel Kobe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Gotoku Sakai Hậu vệ cánh phải 0 0 1 34 25 73.53% 2 3 66 6.8
10 Yuya Osako Tiền đạo cắm 1 1 0 28 18 64.29% 2 9 50 7.2
6 Takahiro Ogihara Tiền vệ phòng ngự 2 0 3 33 22 66.67% 6 2 54 8.3
18 Haruya Ide Tiền vệ công 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 10 6.6
15 Yuki Honda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 14 77.78% 1 0 31 6.5
23 Rikuto Hirose Hậu vệ cánh phải 0 0 1 9 6 66.67% 2 4 22 6.9
27 Erik Nascimento de Lima Cánh phải 2 1 0 21 16 76.19% 1 2 35 7.1
7 Yosuke Ideguchi Tiền vệ trụ 0 0 2 31 22 70.97% 4 1 50 7.1
4 Tetsushi Yamakawa Trung vệ 1 0 0 32 22 68.75% 0 7 45 6.8
1 Daiya Maekawa Thủ môn 0 0 0 36 18 50% 0 1 41 6.8
3 Matheus Thuler Trung vệ 0 0 0 23 18 78.26% 0 1 27 6.5
13 Daiju Sasaki Tiền vệ công 3 1 0 31 18 58.06% 1 9 61 6.7
9 Taisei Miyashiro Tiền đạo cắm 1 0 1 22 18 81.82% 1 2 36 6.8
30 Kakeru Yamauchi Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 6.1
26 Jean Patric Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 1 1 10 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ