Vòng 35
18:45 ngày 19/05/2025
Young Lions 1
Đã kết thúc 4 - 3 Xem Live (1 - 1)
Hougang United FC
Địa điểm: Jalan Besar Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.80
-1.25
1.00
O 4
0.90
U 4
0.90
1
3.00
X
4.00
2
1.85
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.86
O 1.5
0.76
U 1.5
1.00

Diễn biến chính

Young Lions Young Lions
Phút
Hougang United FC Hougang United FC
7'
match yellow.png Nazhiim Harman
16'
match goal 0 - 1 Stjepan Plazonja
Danish Haqimi match yellow.png
19'
Amir Syafiz 1 - 1
Kiến tạo: Andrew Aw Yong Rei
match goal
22'
57'
match goal 1 - 2 Shodai Yokoyama
Kiến tạo: Danish Azman
Ikram Mustaqim match yellow.png
59'
61'
match yellow.png Nazrul Ahmad Nazari
70'
match yellow.png Muhammad Zulfahmi Bin Mohd Arifin
Kan Kobayashi 2 - 2
Kiến tạo: Ikram Mustaqim
match goal
73'
Jun Kobayashi match red
77'
79'
match yellow.png Parinya Kaochukiat
Ryu Hardy match yellow.png
85'
89'
match goal 2 - 3 Dejan Racic
Kiến tạo: Farhan Zulkifli
Kan Kobayashi 3 - 3 match goal
90'
Kan Kobayashi 4 - 3
Kiến tạo: Nyqil Iyyan
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Young Lions Young Lions
Hougang United FC Hougang United FC
5
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
19
10
 
Sút trúng cầu môn
 
10
11
 
Sút ra ngoài
 
9
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
92
 
Pha tấn công
 
89
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 3
4.67 Phạt góc 8.33
1.33 Thẻ vàng 4.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
40.33% Kiểm soát bóng 49.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.7
2.8 Bàn thua 2.5
3.1 Phạt góc 5.7
1.2 Thẻ vàng 2.4
4.1 Sút trúng cầu môn 4.8
39.3% Kiểm soát bóng 37.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Young Lions (10trận)
Chủ Khách
Hougang United FC (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
3
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
0
0
0