Vòng 11
19:00 ngày 05/05/2025
Yunnan Yukun
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (0 - 2)
Shandong Taishan
Địa điểm: Yuxi Plateau Sports Center Stadium
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.94
-0.5
0.78
O 3
0.91
U 3
0.81
1
3.80
X
3.60
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
0.92
O 0.5
0.25
U 0.5
2.70

Diễn biến chính

Yunnan Yukun Yunnan Yukun
Phút
Shandong Taishan Shandong Taishan
11'
match goal 0 - 1 Xie Wenneng
Sun XueLong
Ra sân: Zhao Yuhao
match change
24'
38'
match yellow.png Jianfei Zhao
45'
match goal 0 - 2 Jose Joaquim de Carvalho
Pedro Henrique Alves de Almeid 1 - 2
Kiến tạo: Oscar Taty Maritu
match goal
57'
Alexandru Ionita
Ra sân: Han ZiLong
match change
57'
Pedro Henrique Alves de Almeid
Ra sân: Ye Chugui
match change
57'
Duan Dezhi
Ra sân: Jose Antonio Martinez
match change
62'
Alexandru Ionita 2 - 2 match goal
68'
72'
match change Peng Xinli
Ra sân: Chen Pu
72'
match change Zhengyu Huang
Ra sân: Guilherme Madruga
Wang-Kit Tsui 3 - 2 match goal
74'
78'
match change Mewlan Mijit
Ra sân: Yuanyi Li
78'
match change Bi Jinhao
Ra sân: Valeri Qazaishvili
Alexandru Ionita match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yunnan Yukun Yunnan Yukun
Shandong Taishan Shandong Taishan
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
18
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
11
9
 
Sút Phạt
 
15
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
252
 
Số đường chuyền
 
360
68%
 
Chuyền chính xác
 
75%
15
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
6
4
 
Substitution
 
4
2
 
Đánh chặn
 
9
27
 
Ném biên
 
26
21
 
Cản phá thành công
 
6
14
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
28
61
 
Pha tấn công
 
110
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Sun XueLong
10
Alexandru Ionita
9
Pedro Henrique Alves de Almeid
19
Duan Dezhi
24
Yu Jianxian
13
Shengjun Qiu
29
Yang He
16
Xiangshuo Zhang
21
Biao Li
7
Luo Jing
23
Yin Congyao
Yunnan Yukun Yunnan Yukun 4-2-3-1
4-2-3-1 Shandong Taishan Shandong Taishan
1
Zhen
3
Tsui
15
Martinez
18
Teng
26
Chenlian...
14
Correia
6
Yuhao
27
ZiLong
30
Saeter
8
Chugui
25
Maritu
1
Jinyong
17
Wu
4
Gazal
31
Zhao
11
Liu
8
Madruga
22
Li
23
Wenneng
10
Qazaishv...
29
Pu
19
Carvalho

Substitutes

25
Peng Xinli
35
Zhengyu Huang
28
Mewlan Mijit
3
Bi Jinhao
26
Shibo Liu
44
Songchen Shi
27
Shi Ke
21
Binbin Liu
30
Abdurasul Abudulam
18
Lu Yongtao
59
Shuaijun Mei
36
Liu Guobao
Đội hình dự bị
Yunnan Yukun Yunnan Yukun
Sun XueLong 17
Alexandru Ionita 10
Pedro Henrique Alves de Almeid 9
Duan Dezhi 19
Yu Jianxian 24
Shengjun Qiu 13
Yang He 29
Xiangshuo Zhang 16
Biao Li 21
Luo Jing 7
Yin Congyao 23
Yunnan Yukun Shandong Taishan
25 Peng Xinli
35 Zhengyu Huang
28 Mewlan Mijit
3 Bi Jinhao
26 Shibo Liu
44 Songchen Shi
27 Shi Ke
21 Binbin Liu
30 Abdurasul Abudulam
18 Lu Yongtao
59 Shuaijun Mei
36 Liu Guobao

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3.33
0.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 9.33
42% Kiểm soát bóng 46.67%
8.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.5
1.3 Bàn thua 1.6
4.9 Phạt góc 5.4
1.3 Thẻ vàng 2.2
4.7 Sút trúng cầu môn 6.9
47.1% Kiểm soát bóng 50.3%
11.6 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yunnan Yukun (14trận)
Chủ Khách
Shandong Taishan (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
1
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
1
2
1
3

Yunnan Yukun Yunnan Yukun
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Yi Teng Trung vệ 0 0 0 20 13 65% 0 2 31 7.2
6 Zhao Yuhao Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 6.5
8 Ye Chugui Cánh trái 0 0 0 18 11 61.11% 4 0 25 6.4
30 John Hou Saeter Tiền vệ trụ 2 2 1 10 7 70% 1 0 18 6.7
14 Rui Filipe Cunha Correia Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 19 12 63.16% 2 1 26 6.5
27 Han ZiLong Forward 2 1 0 8 5 62.5% 1 0 17 6.2
15 Jose Antonio Martinez Trung vệ 0 0 0 16 10 62.5% 0 1 21 6.6
3 Wang-Kit Tsui Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 9 100% 1 1 28 6.5
25 Oscar Taty Maritu Tiền đạo cắm 2 0 1 14 7 50% 2 5 24 6.7
1 Ma Zhen Thủ môn 0 0 0 15 12 80% 0 0 24 6.4
17 Sun XueLong Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 12 6.4
26 Zhang Chenliang Defender 0 0 1 15 10 66.67% 1 0 35 6.8

Shandong Taishan Shandong Taishan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Valeri Qazaishvili Forward 2 1 2 22 19 86.36% 0 0 31 7.2
17 Xinghan Wu Hậu vệ cánh phải 1 0 0 18 15 83.33% 1 1 31 6.6
22 Yuanyi Li Tiền vệ trụ 1 0 0 35 30 85.71% 4 0 41 6.7
11 Yang Liu Hậu vệ cánh trái 1 0 1 29 23 79.31% 2 0 41 7
31 Jianfei Zhao Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 27 6.9
29 Chen Pu Tiền vệ trái 2 1 0 29 21 72.41% 2 0 40 6.6
19 Jose Joaquim de Carvalho Forward 2 1 1 22 16 72.73% 1 2 34 7.4
23 Xie Wenneng Tiền vệ phải 3 2 0 14 11 78.57% 3 1 25 7.1
4 Lucas Gazal Trung vệ 0 0 0 15 9 60% 0 1 22 6.6
1 Yu Jinyong Thủ môn 0 0 0 13 6 46.15% 0 0 21 7.3
8 Guilherme Madruga Tiền vệ trụ 0 0 1 35 30 85.71% 0 3 43 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ