

0.98
0.90
0.93
0.75
1.22
5.20
13.00
1.16
0.72
0.81
1.05
Diễn biến chính




Ra sân: Ilya Berkovskiy

Ra sân: Reziuan Mirzov
Ra sân: Andrey Mostovoy

Ra sân: Luciano Emilio Gondou Zanelli


Ra sân: Allexandre Corredera Alardi
Ra sân: Maksim Glushenkov


Ra sân: Luiz Henrique Andre Rosa da Silva

Ra sân: Marcus Wendel Valle da Silva

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zenit St. Petersburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Wilmar Enrique Barrios Teheran | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 40 | 6.9 | |
3 | Douglas dos Santos Justino de Melo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 81 | 70 | 86.42% | 7 | 0 | 105 | 7.29 | |
7 | Alexander Sobolev | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 8 | 6.18 | |
30 | Zander Mateo Casierra Cabezas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.99 | |
17 | Andrey Mostovoy | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 46 | 39 | 84.78% | 2 | 1 | 62 | 6.68 | |
27 | Marcilio Florencia Mota Filho, Nino | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 59 | 58 | 98.31% | 0 | 3 | 69 | 7.57 | |
8 | Marcus Wendel Valle da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 59 | 58 | 98.31% | 0 | 0 | 68 | 7.04 | |
28 | Nuraly Alip | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 10 | 6.1 | |
6 | Vanja Drkusic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 2 | 51 | 6.65 | |
67 | Maksim Glushenkov | Tiền đạo thứ 2 | 6 | 1 | 3 | 37 | 29 | 78.38% | 6 | 0 | 61 | 7.38 | |
1 | Evgeni Latyshonok | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 14 | 6.85 | |
11 | Luiz Henrique Andre Rosa da Silva | Cánh phải | 8 | 1 | 1 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 1 | 57 | 7.91 | |
32 | Luciano Emilio Gondou Zanelli | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 2 | 30 | 7.49 | |
24 | Pedro Henrique Silva dos Santos | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 52 | 45 | 86.54% | 9 | 0 | 74 | 7.06 |
Khimki
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
91 | Anton Zabolotnyi | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 4 | 42 | 6.12 | |
2 | Petar Golubovic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 21 | 6.52 | |
11 | Reziuan Mirzov | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 21 | 6 | |
32 | Lucas Gabriel Vera | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 3 | 0 | 49 | 6.03 | |
14 | Giorgi Djikia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 18 | 6.45 | |
9 | Aleksandr Rudenko | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 5.98 | |
25 | Aleksandr Filin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 30 | 6.05 | |
5 | Danil Stepano | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 29 | 6.17 | |
72 | Dani Fernandez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 2 | 54 | 6.39 | |
77 | Allexandre Corredera Alardi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 1 | 29 | 6.13 | |
22 | Robert Andres Mejia Navarrete | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 31 | 5.99 | |
97 | Butta Magomedov | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 14 | 6.19 | |
17 | Ilya Berkovskiy | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 26 | 6.61 | |
87 | Nikita Kokarev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 0 | 39 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ