Vòng 25
20:30 ngày 20/04/2025
Zenit St. Petersburg
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Khimki
Địa điểm: Krestovsky Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.98
+2
0.90
O 3
0.93
U 3
0.75
1
1.22
X
5.20
2
13.00
Hiệp 1
-1
1.16
+1
0.72
O 1.25
0.81
U 1.25
1.05

Diễn biến chính

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Phút
Khimki Khimki
Luciano Emilio Gondou Zanelli 1 - 0 match goal
22'
46'
match change Petar Golubovic
Ra sân: Ilya Berkovskiy
62'
match change Butta Magomedov
Ra sân: Reziuan Mirzov
Alexander Sobolev
Ra sân: Andrey Mostovoy
match change
71'
Nuraly Alip
Ra sân: Luciano Emilio Gondou Zanelli
match change
71'
78'
match change Aleksandr Rudenko
Ra sân: Allexandre Corredera Alardi
Zander Mateo Casierra Cabezas
Ra sân: Maksim Glushenkov
match change
81'
84'
match yellow.png Lucas Gabriel Vera
Sasa Zdjelar
Ra sân: Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
match change
90'
Yuri Gorshkov
Ra sân: Marcus Wendel Valle da Silva
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Khimki Khimki
9
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
1
20
 
Sút Phạt
 
8
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
555
 
Số đường chuyền
 
291
88%
 
Chuyền chính xác
 
78%
8
 
Phạm lỗi
 
20
2
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
26
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
9
13
 
Đánh chặn
 
3
18
 
Ném biên
 
17
13
 
Cản phá thành công
 
9
7
 
Thử thách
 
6
22
 
Long pass
 
26
106
 
Pha tấn công
 
69
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Zander Mateo Casierra Cabezas
28
Nuraly Alip
7
Alexander Sobolev
4
Yuri Gorshkov
14
Sasa Zdjelar
16
Denis Adamov
41
Mikhail Kerzhakov
21
Aleksandr Erokhin
77
Ilzat Akhmetov
82
Sergey Volkov
79
Dmitri Vasiljev
70
Ognjen Mimovic
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg 4-2-3-1
5-3-2 Khimki Khimki
1
Latyshon...
3
Melo
27
Nino
6
Drkusic
24
Santos
8
Silva
5
Teheran
17
Mostovoy
67
Glushenk...
11
Silva
32
Zanelli
87
Kokarev
17
Berkovsk...
72
Fernande...
14
Djikia
25
Filin
5
Stepano
77
Alardi
22
Navarret...
32
Vera
91
Zabolotn...
11
Mirzov

Substitutes

9
Aleksandr Rudenko
97
Butta Magomedov
2
Petar Golubovic
7
Ilya Sadygov
96
Igor Obukhov
55
Kirill Kaplenko
6
Stefan Melentijevic
29
Boni Amian
Đội hình dự bị
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Zander Mateo Casierra Cabezas 30
Nuraly Alip 28
Alexander Sobolev 7
Yuri Gorshkov 4
Sasa Zdjelar 14
Denis Adamov 16
Mikhail Kerzhakov 41
Aleksandr Erokhin 21
Ilzat Akhmetov 77
Sergey Volkov 82
Dmitri Vasiljev 79
Ognjen Mimovic 70
Zenit St. Petersburg Khimki
9 Aleksandr Rudenko
97 Butta Magomedov
2 Petar Golubovic
7 Ilya Sadygov
96 Igor Obukhov
55 Kirill Kaplenko
6 Stefan Melentijevic
29 Boni Amian

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 8.33
1 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 5.67
52.33% Kiểm soát bóng 47.33%
8.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
0.6 Bàn thua 1.6
5.5 Phạt góc 5.3
1.5 Thẻ vàng 1.7
6 Sút trúng cầu môn 3.6
56.2% Kiểm soát bóng 44.4%
9.6 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zenit St. Petersburg (41trận)
Chủ Khách
Khimki (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
2
10
HT-H/FT-T
4
1
3
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
3
5
4
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
3
3
0
HT-B/FT-B
2
11
1
1

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Wilmar Enrique Barrios Teheran Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 32 29 90.63% 0 0 40 6.9
3 Douglas dos Santos Justino de Melo Hậu vệ cánh trái 1 0 3 81 70 86.42% 7 0 105 7.29
7 Alexander Sobolev Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 2 8 6.18
30 Zander Mateo Casierra Cabezas Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 5.99
17 Andrey Mostovoy Cánh trái 1 0 2 46 39 84.78% 2 1 62 6.68
27 Marcilio Florencia Mota Filho, Nino Trung vệ 0 0 2 59 58 98.31% 0 3 69 7.57
8 Marcus Wendel Valle da Silva Tiền vệ trụ 0 0 3 59 58 98.31% 0 0 68 7.04
28 Nuraly Alip Trung vệ 0 0 0 10 7 70% 0 1 10 6.1
6 Vanja Drkusic Trung vệ 1 0 0 47 44 93.62% 0 2 51 6.65
67 Maksim Glushenkov Tiền đạo thứ 2 6 1 3 37 29 78.38% 6 0 61 7.38
1 Evgeni Latyshonok Thủ môn 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 14 6.85
11 Luiz Henrique Andre Rosa da Silva Cánh phải 8 1 1 34 32 94.12% 0 1 57 7.91
32 Luciano Emilio Gondou Zanelli Tiền đạo cắm 2 1 0 21 15 71.43% 1 2 30 7.49
24 Pedro Henrique Silva dos Santos Cánh trái 1 0 1 52 45 86.54% 9 0 74 7.06

Khimki Khimki
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
91 Anton Zabolotnyi Tiền đạo thứ 2 2 0 0 26 15 57.69% 0 4 42 6.12
2 Petar Golubovic Trung vệ 0 0 1 12 10 83.33% 1 0 21 6.52
11 Reziuan Mirzov Cánh trái 0 0 0 12 11 91.67% 1 0 21 6
32 Lucas Gabriel Vera Tiền vệ trụ 0 0 1 38 30 78.95% 3 0 49 6.03
14 Giorgi Djikia Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 18 6.45
9 Aleksandr Rudenko Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 5.98
25 Aleksandr Filin Trung vệ 0 0 0 17 17 100% 0 0 30 6.05
5 Danil Stepano Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 29 6.17
72 Dani Fernandez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 26 92.86% 0 2 54 6.39
77 Allexandre Corredera Alardi Tiền vệ trụ 0 0 0 23 20 86.96% 1 1 29 6.13
22 Robert Andres Mejia Navarrete Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 27 22 81.48% 0 1 31 5.99
97 Butta Magomedov Cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 14 6.19
17 Ilya Berkovskiy Tiền vệ công 1 1 1 11 7 63.64% 1 0 26 6.61
87 Nikita Kokarev Thủ môn 0 0 0 32 22 68.75% 0 0 39 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ