Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Đức nữ hôm nay - Lịch bóng đá Đức
Xem lịch thi đấu theo vòng đấu
(có thể đã kết thúc mùa giải hiện tại hoặc đang nghỉ giữa mùa hoặc đang chờ kết quả bốc thăm, ...)
LTD bóng đá Hạng 2 Đức nữ hôm nay, lịch bóng đá Hạng 2 Đức nữ trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT. Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Đức nữ hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu Hạng 2 Đức nữ hôm nay mùa giải 2025
Lịch thi đấu Hạng 2 Đức nữ hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2025. Lịch bóng đá Hạng 2 Đức nữ trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ️⭐️ Bongdaso Dữ liệu, Tỷ số bóng đá trực tuyến. Xem lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Đức nữ chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều tin tức nóng như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái.
Lịch thi đấu bóng đá FIFA Club World Cup
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp FA
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Bóng đá Đức
Bundesliga Cúp Quốc Gia Đức Hạng 2 Đức Hạng 3 Đức German Junioren Bundesliga VĐQG Đức U19 (Bắc) Vô địch U17 Đức Cúp Quốc Gia Đức nữ VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs VĐQG Đức nữ Hạng 2 Đức nữNgày 18/05/2025
Monchengladbach Nữ 0-1 FFC Frankfurt II Nữ
Ingolstadt 04 Nữ 4-1 SV Weinberg Nữ
Union Berlin Nữ 6-0 FC Gutersloh Nữ
Andernach Nữ 1-2 VfL Bochum Nữ
SC Freiburg II Nữ 0-1 SC Sand Nữ
SV Meppen Nữ 0-1 Hamburger SV Nữ
Nurnberg Nữ 3-1 Bayern Munich II Nữ
Ngày 11/05/2025
# CLB T +/- Đ
1 Union Berlin (W) 26 54 62
2 Nurnberg (W) 26 38 62
3 Hamburger SV (W) 26 35 53
4 SC Sand (W) 26 20 47
5 FFC Frankfurt II (W) 26 4 43
6 SV Meppen (W) 26 9 41
7 VfL Bochum (W) 26 0 38
8 Ingolstadt 04 (W) 26 -2 35
9 Monchengladbach (W) 26 -8 29
10 Bayern Munich II (W) 26 -13 25
11 Andernach (W) 26 -31 24
12 SV Weinberg (W) 26 -40 20
13 SC Freiburg II (W) 26 -24 18
14 FC Gutersloh (W) 26 -42 17
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 18 1886
2 Tây Ban Nha 1 1854
3 Pháp -7 1852
4 Anh 5 1819
5 Braxin 0 1776
6 Hà Lan 4 1752
7 Bồ Đào Nha -6 1750
8 Bỉ -4 1735
9 Ý -13 1718
10 Đức 13 1716
109 Việt Nam 19 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614