Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hungary nữ hôm nay - Lịch bóng đá Hungary
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ bảy, Ngày 24/05/2025 | |||||||
24/05 20:00 | Puskas Akademia Nữ | ?-? | MTK Hungaria FC Nữ |
LTD bóng đá VĐQG Hungary nữ hôm nay, lịch bóng đá VĐQG Hungary nữ trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT. Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hungary nữ hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu VĐQG Hungary nữ hôm nay mùa giải 2025
Lịch thi đấu VĐQG Hungary nữ hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2025. Lịch bóng đá VĐQG Hungary nữ trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ️⭐️ Bongdaso Dữ liệu, Tỷ số bóng đá trực tuyến. Xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hungary nữ chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều tin tức nóng như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái.
Lịch thi đấu bóng đá FIFA Club World Cup
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp FA
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Bóng đá Hungary
VĐQG Hungary Hạng 2 Hungary Hungary NB Ⅱ W VĐQG Hungary nữ Cúp Quốc Gia Hungary VĐQG Hungary U19Ngày 21/05/2025
MTK Hungaria FC Nữ 1-1 Puskas Akademia Nữ
Ferencvarosi TC Nữ 2-0 Gyori Dozsa Nữ
Ngày 17/05/2025
Puskas Akademia Nữ 1-1 MTK Hungaria FC Nữ
Ngày 16/05/2025
Gyori Dozsa Nữ 0-1 Ferencvarosi TC Nữ
Ngày 11/05/2025
Puskas Akademia Nữ 1-2 Gyori Dozsa Nữ
Ferencvarosi TC Nữ 3-0 Szetomeharry Nữ
Ngày 10/05/2025
Victoria Boys (W) 1-1 MTK Hungaria FC Nữ
Astra Hungary Nữ 0-2 Soroksar Nữ
# CLB T +/- Đ
1 Gyori Dozsa (W) 22 54 58
2 Ferencvarosi TC (W) 22 75 57
3 Puskas Akademia (W) 22 31 57
4 MTK Hungaria FC (W) 22 43 47
5 Diosgyori VTK (W) 22 -1 30
6 Pecsi MFC (W) 22 -14 27
7 Szetomeharry (W) 22 -15 26
8 Budapest Honved Woman\'s 22 -28 21
9 Victoria Boys (W) 22 -36 20
10 Szekszard UFC (W) 22 -24 16
11 Soroksar (W) 22 -34 14
12 Astra Hungary (W) 22 -51 6
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 18 1886
2 Tây Ban Nha 1 1854
3 Pháp -7 1852
4 Anh 5 1819
5 Braxin 0 1776
6 Hà Lan 4 1752
7 Bồ Đào Nha -6 1750
8 Bỉ -4 1735
9 Ý -13 1718
10 Đức 13 1716
109 Việt Nam 19 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614