Bảng xếp hạng bóng đá New South Wales NPL Úc Nữ 2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
BXH BD New South Wales NPL Úc Nữ vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá New South Wales NPL Úc Nữ hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá New South Wales NPL Úc Nữ mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá New South Wales NPL Úc Nữ mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá New South Wales NPL Úc Nữ mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá New South Wales NPL Úc Nữ trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ New South Wales NPL Úc Nữ hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá FIFA Club World Cup
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C3 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bóng đá Australia
Ngoại hạng Úc bang nam Úc Bang Nam Úc Ngoại hạng Úc bang NSW Hạng nhất khu vực Victorian NSW Premier W-League Australian cloth Australia Queensland Pro Series Cup WD1 Tây Úc Ngoại hạng Úc Vô địch Australian Welsh Hạng nhất QLD Australia West Premier Bam Creative Night Series McInerney Ford Night Series Division Ngoại hạng QLD Australia NPL Victoria U23 Tasmania Ngoại hạng Úc bang VIC Australia Queensland Premier League 2 Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ Ngoại hạng Úc bắc bang NSWNgày 10/05/2025
West Torrens Birkalla Nữ 3-2 Flinders United Nữ
Ngày 09/05/2025
West Adelaide Nữ 3-3 Metropolis United Nữ
FFSA NTC Girls Nữ 4-0 Salisbury Inter Nữ
Adelaide City Nữ 0-2 Campbelltown City Nữ
Adelaide University Nữ 2-2 Adelaide Comets Nữ
Ngày 03/05/2025
Campbelltown City Nữ 1-5 FFSA NTC Girls Nữ
Ngày 02/05/2025
Adelaide City Nữ 2-3 Metropolis United Nữ
Flinders United Nữ 3-5 West Adelaide Nữ
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 18 1886
2 Tây Ban Nha 1 1854
3 Pháp -7 1852
4 Anh 5 1819
5 Braxin 0 1776
6 Hà Lan 4 1752
7 Bồ Đào Nha -6 1750
8 Bỉ -4 1735
9 Ý -13 1718
10 Đức 13 1716
109 Việt Nam 19 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614