Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Nam Mỹ 2025 mới nhất
Group stage
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Universidad de Chile | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 10 |
2 | Estudiantes La Plata | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 5 | 4 | 9 |
3 | Botafogo RJ | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 9 |
4 | Carabobo FC | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 11 | -9 | 1 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | River Plate | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 11 |
2 | Universitario De Deportes | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 7 |
3 | Independiente del Valle | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 10 | -4 | 5 |
4 | Barcelona SC(ECU) | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 5 | -2 | 4 |
Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Central Cordoba SDE | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 |
2 | Flamengo | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 8 |
3 | Liga Dep. Universitaria Quito | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 8 |
4 | Deportivo Tachira | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Sao Paulo | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 11 |
2 | Clud Libertad | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 8 |
3 | Talleres Cordoba | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 4 |
4 | Alianza Lima | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 4 |
Bảng E | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Racing Club | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 3 | 10 | 10 |
2 | Fortaleza | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 8 |
3 | Atletico Bucaramanga | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 9 | -3 | 6 |
4 | Colo Colo | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 15 | -11 | 2 |
Bảng F | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Atletico Nacional Medellin | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 9 |
2 | Internacional RS | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 8 |
3 | Bahia | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 |
4 | Nacional Montevideo | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 |
Bảng G | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Palmeiras | 5 | 5 | 0 | 0 | 11 | 4 | 7 | 15 |
2 | Cerro Porteno | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 |
3 | Sporting Cristal | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 |
4 | Bolivar | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 11 | -3 | 3 |
Bảng H | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Velez Sarsfield | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 10 |
2 | CA Penarol | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 10 |
3 | San Antonio Bulo Bulo | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 11 | -6 | 6 |
4 | Olimpia Asuncion | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 2 |
BXH BD Cúp C1 Nam Mỹ vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Cúp C1 Nam Mỹ hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Nam Mỹ mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Nam Mỹ mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Nam Mỹ mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Cúp C1 Nam Mỹ trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Cúp C1 Nam Mỹ hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá FIFA Club World Cup
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bóng đá Nam Mỹ
Cúp C1 Nam Mỹ U17 CONCACAF CONCACAF U17 Championship Copa Sudamericana CONCACAF Women Under 20 U20 Nam Mỹ World Cup bóng đá bãi biển - VL KV Nam Mỹ Vô địch nữ Nam Mỹ U17 Cúp C1 Nam Mỹ U20Ngày 28/05/2025
Clud Libertad 05:00 Alianza Lima
Sao Paulo 05:00 Talleres Cordoba
Estudiantes La Plata 07:30 Carabobo FC
River Plate 07:30 Universitario De Deportes
Botafogo RJ 07:30 Universidad de Chile
Independiente Jose Teran 07:30 Barcelona SC(ECU)
Ngày 29/05/2025
Nacional Montevideo 05:00 Atletico Nacional Medellin
Flamengo 07:30 Deportivo Tachira
Palmeiras 07:30 Sporting Cristal
Liga Dep. Universitaria Quito 07:30 Central Cordoba SDE
Ngày 30/05/2025
CA Penarol 05:00 Velez Sarsfield
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 18 1886
2 Tây Ban Nha 1 1854
3 Pháp -7 1852
4 Anh 5 1819
5 Braxin 0 1776
6 Hà Lan 4 1752
7 Bồ Đào Nha -6 1750
8 Bỉ -4 1735
9 Ý -13 1718
10 Đức 13 1716
109 Việt Nam 19 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614