Bảng xếp hạng bóng đá hạng 5 phía Nam Anh 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Truro City | 46 | 26 | 11 | 9 | 75 | 42 | 33 |
H T T B T T
|
|
2 | Torquay United | 46 | 25 | 14 | 7 | 73 | 42 | 31 |
T B T T T T
|
|
3 | Eastbourne Borough | 46 | 25 | 13 | 8 | 70 | 43 | 27 |
B T T H T T
|
|
4 | Worthing | 46 | 26 | 10 | 10 | 78 | 58 | 20 |
T B T H H T
|
|
5 | Boreham Wood | 46 | 26 | 8 | 12 | 86 | 48 | 38 |
B T T T T T
|
|
6 | Dorking | 46 | 24 | 14 | 8 | 89 | 54 | 35 |
T H H T H T
|
|
7 | Maidstone United | 46 | 21 | 16 | 9 | 70 | 38 | 32 |
T B H T H H
|
|
8 | Weston Super Mare | 46 | 21 | 12 | 13 | 67 | 54 | 13 |
T T T B B B
|
|
9 | Hornchurch | 46 | 17 | 14 | 15 | 59 | 54 | 5 |
B H B T T T
|
|
10 | Farnborough Town | 46 | 18 | 9 | 19 | 69 | 68 | 1 |
B T B B T H
|
|
11 | Chelmsford City | 46 | 16 | 14 | 16 | 74 | 62 | 12 |
H T B B T T
|
|
12 | Hemel Hempstead Town | 46 | 17 | 11 | 18 | 64 | 75 | -11 |
H H B T B B
|
|
13 | Chesham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 61 | 72 | -11 |
T T T B B B
|
|
14 | Chippenham Town | 46 | 17 | 8 | 21 | 57 | 69 | -12 |
H B B T T B
|
|
15 | Bath City | 46 | 15 | 12 | 19 | 47 | 48 | -1 |
H T H T B H
|
|
16 | Slough Town | 46 | 15 | 12 | 19 | 70 | 75 | -5 |
B T B B T T
|
|
17 | Tonbridge Angels | 46 | 15 | 12 | 19 | 51 | 61 | -10 |
B B B B H B
|
|
18 | Hampton Richmond Borough | 46 | 14 | 9 | 23 | 60 | 74 | -14 |
B B T B B B
|
|
19 | Enfield Town | 46 | 13 | 9 | 24 | 49 | 88 | -39 |
H H T H B B
|
|
20 | Salisbury FC | 46 | 10 | 16 | 20 | 56 | 69 | -13 |
T B B H B H
|
|
21 | St Albans City | 46 | 9 | 18 | 19 | 47 | 64 | -17 |
T H B H T B
|
|
22 | Welling United | 46 | 10 | 8 | 28 | 47 | 91 | -44 |
B H B B B H
|
|
23 | Weymouth | 46 | 6 | 15 | 25 | 43 | 77 | -34 |
T B H H B B
|
|
24 | Aveley | 46 | 8 | 8 | 30 | 45 | 81 | -36 |
B B T T B H
|
BXH BD hạng 5 phía Nam Anh vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá hạng 5 phía Nam Anh hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá hạng 5 phía Nam Anh mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá hạng 5 phía Nam Anh mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá hạng 5 phía Nam Anh mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá hạng 5 phía Nam Anh trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ hạng 5 phía Nam Anh hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá FIFA Club World Cup
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bóng đá Anh
Ngoại Hạng Anh Hạng nhất Anh Hạng 2 Anh FA Cúp Anh nữ Ryman League Hạng 5 Anh Siêu cúp FA nữ Anh England U21 Professional Development League 2 cúp u21 liên đoàn anh England Nacional League Cup England Johnstone VĐQG Anh-Bắc Anh Hạng 3 Anh Miền nam nữ nước anh VĐQG Anh (Phía Nam) VĐQG Anh-Nam Anh Cúp FA nữ Anh quốc England U21 Premier League hạng 5 phía Nam Anh Miền bắc nữ nước anh hạng 5 Bắc AnhNgày 18/05/2025
Boreham Wood 1-0 Maidstone United
Ngày 04/05/2025
Eastbourne Borough 1-2 Maidstone United
Ngày 03/05/2025
Torquay United 0-1 Boreham Wood
Ngày 01/05/2025
Ngày 30/04/2025
Ngày 26/04/2025
Chippenham Town 0-4 Hornchurch
# CLB T +/- Đ
1 Truro City 46 33 89
2 Torquay United 46 31 89
3 Eastbourne Borough 46 27 88
4 Worthing 46 20 88
5 Boreham Wood 46 38 86
6 Dorking 46 35 86
7 Maidstone United 46 32 79
8 Weston Super Mare 46 13 75
9 Hornchurch 46 5 65
10 Farnborough Town 46 1 63
11 Chelmsford City 46 12 62
12 Hemel Hempstead Town 46 -11 62
13 Chesham United 46 -11 59
14 Chippenham Town 46 -12 59
15 Bath City 46 -1 57
16 Slough Town 46 -5 57
17 Tonbridge Angels 46 -10 57
18 Hampton Richmond Borough 46 -14 51
19 Enfield Town 46 -39 48
20 Salisbury FC 46 -13 46
21 St Albans City 46 -17 45
22 Welling United 46 -44 38
23 Weymouth 46 -34 33
24 Aveley 46 -36 32
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 18 1886
2 Tây Ban Nha 1 1854
3 Pháp -7 1852
4 Anh 5 1819
5 Braxin 0 1776
6 Hà Lan 4 1752
7 Bồ Đào Nha -6 1750
8 Bỉ -4 1735
9 Ý -13 1718
10 Đức 13 1716
109 Việt Nam 19 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614