Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Moldova 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | FC Sheriff B | 7 | 5 | 1 | 1 | 22 | 5 | 17 |
T T T T B T
|
|
2 | Speranta Nisporeni | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 |
T B T H T T
|
|
3 | Gagauziya | 7 | 3 | 4 | 0 | 8 | 5 | 3 |
H T H H T T
|
|
4 | Iskra Stal Ribnita | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 7 | 1 |
H H T H T B
|
|
5 | Olimp Comrat | 7 | 3 | 0 | 4 | 15 | 22 | -7 |
T T B B B B
|
|
6 | FCM Ungheni | 6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 14 | -3 |
B B H H H T
|
|
7 | Drochia | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 |
T B B B H B
|
|
8 | Vulturii Cutezatori | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 14 | -10 |
B B B H B B
|
BXH BD Hạng 2 Moldova vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 2 Moldova hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Moldova mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Moldova mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Moldova mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 2 Moldova trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 2 Moldova hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá FIFA Club World Cup
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Ngày 21/05/2025
Saxan Ceadir Lunga 2-0 Flacara Falesti
Victoria Bardar 0-2 Speranta Nisporeni
Ngày 17/05/2025
FC Ursidos Stauceni 0-1 Speranta Nisporeni
Flacara Falesti 0-0 FC Floresti
Victoria Bardar 3-1 FCM Ungheni
Ngày 16/05/2025
Saxan Ceadir Lunga 4-0 Iskra Stal Ribnita
Ngày 10/05/2025
Saxan Ceadir Lunga 2-0 Flacara Falesti
Victoria Bardar 1-5 Dacia-Buiucani
FC Ursidos Stauceni 3-1 FC Floresti
Ngày 07/05/2025
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 18 1886
2 Tây Ban Nha 1 1854
3 Pháp -7 1852
4 Anh 5 1819
5 Braxin 0 1776
6 Hà Lan 4 1752
7 Bồ Đào Nha -6 1750
8 Bỉ -4 1735
9 Ý -13 1718
10 Đức 13 1716
109 Việt Nam 19 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614