Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Thun | 35 | 20 | 9 | 6 | 69 | 39 | 30 |
T T T T H B
|
|
2 | Aarau | 35 | 16 | 12 | 7 | 62 | 44 | 18 |
H H H B B T
|
|
3 | Etoile Carouge | 35 | 15 | 9 | 11 | 58 | 46 | 12 |
H B B B T B
|
|
4 | Vaduz | 35 | 13 | 12 | 10 | 48 | 47 | 1 |
B H T B H T
|
|
5 | Stade Ouchy | 35 | 13 | 11 | 11 | 52 | 43 | 9 |
T H B T H T
|
|
6 | FC Wil 1900 | 35 | 12 | 11 | 12 | 55 | 55 | 0 |
H B H T T B
|
|
7 | Bellinzona | 35 | 11 | 11 | 13 | 45 | 56 | -11 |
T T H T H T
|
|
8 | Neuchatel Xamax | 35 | 12 | 5 | 18 | 55 | 62 | -7 |
H H B B B T
|
|
9 | Stade Nyonnais | 35 | 10 | 5 | 20 | 43 | 68 | -25 |
B B T T T B
|
|
10 | Schaffhausen | 35 | 7 | 7 | 21 | 39 | 66 | -27 |
B T H B B B
|
BXH BD Hạng 2 Thụy Sĩ vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 2 Thụy Sĩ hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Sĩ mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Sĩ mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Sĩ mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 2 Thụy Sĩ trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 2 Thụy Sĩ hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá FIFA Club World Cup
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Ngày 17/05/2025
Stade Nyonnais 1-3 Neuchatel Xamax
Ngày 11/05/2025
Ngày 10/05/2025
# CLB T +/- Đ
1 Thun 35 30 69
2 Aarau 35 18 60
3 Etoile Carouge 35 12 54
4 Vaduz 35 1 51
5 Stade Ouchy 35 9 50
6 FC Wil 1900 35 0 47
7 Bellinzona 35 -11 44
8 Neuchatel Xamax 35 -7 41
9 Stade Nyonnais 35 -25 35
10 Schaffhausen 35 -27 28
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 18 1886
2 Tây Ban Nha 1 1854
3 Pháp -7 1852
4 Anh 5 1819
5 Braxin 0 1776
6 Hà Lan 4 1752
7 Bồ Đào Nha -6 1750
8 Bỉ -4 1735
9 Ý -13 1718
10 Đức 13 1716
109 Việt Nam 19 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614