Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Ukraina 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | FC Victoria Mykolaivka | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 |
H H T H B T
|
|
2 | Nyva Ternopil | 8 | 3 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 |
H B H T H H
|
|
3 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 7 | 5 |
H T T T H B
|
|
4 | FK Yarud Mariupol | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 |
H B T T B T
|
|
5 | Metalurh Zaporizhya | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 |
H H B T T H
|
|
6 | FC Mynai | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 8 | -1 |
H B B B T B
|
|
7 | Podillya Khmelnytskyi | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 9 | 2 |
T H H B T B
|
|
8 | Dinaz Vyshgorod | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 16 | -11 |
B B B H B H
|
|
9 | Kremin Kremenchuk | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 |
B B T H B H
|
BXH BD Hạng 2 Ukraina vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 2 Ukraina hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Ukraina mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Ukraina mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Ukraina mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 2 Ukraina trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 2 Ukraina hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá FIFA Club World Cup
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Ngày 18/05/2025
Kudrivka 2-0 Ahrobiznes TSK Romny
SC Poltava 2-0 FC Bukovyna chernivtsi
Nyva Ternopil 0-0 Metalurh Zaporizhya
Ngày 17/05/2025
Metalist 1925 Kharkiv 1-3 FK Epitsentr Dunayivtsi
Podillya Khmelnytskyi 1-2 FK Yarud Mariupol
Ngày 16/05/2025
Prykarpattya Ivano Frankivsk 0-1 FC Victoria Mykolaivka
Ngày 11/05/2025
Kremin Kremenchuk 0-0 Prykarpattya Ivano Frankivsk
Ngày 10/05/2025
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 18 1886
2 Tây Ban Nha 1 1854
3 Pháp -7 1852
4 Anh 5 1819
5 Braxin 0 1776
6 Hà Lan 4 1752
7 Bồ Đào Nha -6 1750
8 Bỉ -4 1735
9 Ý -13 1718
10 Đức 13 1716
109 Việt Nam 19 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614