Bảng xếp hạng bóng đá Euro nữ 2025 mới nhất
League C
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Belarus (W) | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 0 | 19 | 18 |
2 | Georgia (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 10 |
3 | Lithuania (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 7 |
4 | Cyprus (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 14 | -13 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Slovenia (W) | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 0 | 26 | 18 |
2 | Latvia (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 16 | -8 | 9 |
3 | North Macedonia (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 17 | -7 | 7 |
4 | Moldova (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 15 | -11 | 1 |
Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Greece (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 4 | 13 | 16 |
2 | Montenegro (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 21 | 10 | 11 | 10 |
3 | Faroe Islands (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 9 | 2 | 9 |
4 | Andorra (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 28 | -26 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Romania (W) | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 1 | 15 | 18 |
2 | Bulgaria (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 |
3 | Armenia (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 18 | -10 | 6 |
4 | Kazakhstan (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 4 |
Bảng E | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Albania (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 |
2 | Luxembourg (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 |
3 | Estonia (W) | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 |
League B
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Switzerland (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 3 | 11 | 15 |
2 | Turkey (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
3 | Hungary (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 7 |
4 | Azerbaijan (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 14 | -12 | 4 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Scotland (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 1 | 12 | 16 |
2 | Serbia (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 13 |
3 | Slovakia (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 11 | -6 | 4 |
4 | Israel (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 18 | -13 | 1 |
Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Portugal (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 2 | 12 | 16 |
2 | Northern Ireland (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 |
3 | Bosnia and Herzegovina (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 9 | -5 | 7 |
4 | malta (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 10 | -8 | 1 |
Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Wales (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 3 | 15 | 14 |
2 | Ukraine (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 11 |
3 | Croatia (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 9 |
4 | Kosovo (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 17 | -17 | 0 |
League A
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Italy (W) | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 3 | 5 | 9 |
2 | Netherland (W) | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 9 |
3 | Norway (W) | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 4 | 3 | 7 |
4 | Finland (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | -8 | 5 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Spain (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 5 | 13 | 15 |
2 | Denmark (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 8 | 6 | 12 |
3 | Czech (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
4 | Belgium (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 18 | -13 | 4 |
Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | France (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 12 |
2 | England (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
3 | Sweden (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 8 |
4 | Ireland (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Germany (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 8 | 9 | 15 |
2 | Iceland (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
3 | Austria (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 7 |
4 | Poland (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 17 | -13 | 0 |
BXH BD Euro nữ vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Euro nữ hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Euro nữ mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Euro nữ mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Euro nữ mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Euro nữ trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Euro nữ hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá FIFA Club World Cup
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Ngày 31/07/2022
Ngày 28/07/2022
Ngày 27/07/2022
Ngày 24/07/2022
Ngày 23/07/2022
Ngày 22/07/2022
Ngày 21/07/2022
Ngày 19/07/2022
Ngày 17/07/2022
Ngày 02/07/2025
Ngày 03/07/2025
Ngày 04/07/2025
nữ Tây Ban Nha 02:00 nữ Bồ Đào Nha
nữ Đan Mạch 23:00 nữ Thụy Điển
Ngày 05/07/2025
Ngày 06/07/2025
Ngày 07/07/2025
nữ Tây Ban Nha 23:00 Belgium Nữ
Ngày 08/07/2025
Ngày 09/07/2025
Ngày 10/07/2025
Ngày 11/07/2025
Ngày 12/07/2025
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 18 1886
2 Tây Ban Nha 1 1854
3 Pháp -7 1852
4 Anh 5 1819
5 Braxin 0 1776
6 Hà Lan 4 1752
7 Bồ Đào Nha -6 1750
8 Bỉ -4 1735
9 Ý -13 1718
10 Đức 13 1716
109 Việt Nam 19 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614