Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ 2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Jiangsu Wuxi (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 |
T T H H T T
|
|
2 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 1 | 8 |
T T B H T T
|
|
3 | Shandong (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 |
B T T T T B
|
|
4 | Beijing Yuhong Xiushan (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 |
H H T T B T
|
|
5 | Shanghai RCB (W) | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 |
T H H B T H
|
|
6 | Guangdong Meizhou (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 |
H H B T B T
|
|
7 | Wuhan Jianghan (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 |
B H H T T
|
|
8 | Changchun Masses Properties (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 |
T B T B H B
|
|
9 | Hangzhou YinHang (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 |
B T H T B B
|
|
10 | Henan Wanxianshan (W) | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 8 | -5 |
B B H H B
|
|
11 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 10 | -7 |
H B B B B H
|
|
12 | ShanXi zhidan (W) | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 12 | -8 |
H B H B B B
|
BXH BD VĐQG Trung Quốc nữ vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Trung Quốc nữ hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá FIFA Club World Cup
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Ngày 15/05/2025
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ 1-1 Shanghai RCB Nữ
Ngày 20/04/2025
Wuhan Jianghan Nữ 2-1 Changchun Masses Properties Nữ
Hangzhou YinHang Nữ 3-5 Guangdong Meizhou Nữ
Ngày 19/04/2025
Liaoning Shenbei Hefeng (W) 3-0 ShanXi zhidan Nữ
Shandong Ticai Nữ 0-2 Beijing Beikong Nữ
HeNan zhongyuan Nữ 1-2 Jiangsu Wuxi Nữ
Ngày 14/04/2025
Changchun Masses Properties Nữ 1-1 HeNan zhongyuan Nữ
Ngày 13/04/2025
Wuhan Jianghan Nữ 3-1 Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
Liaoning Shenbei Hefeng (W) 2-0 Hangzhou YinHang Nữ
Ngày 12/04/2025
# CLB T +/- Đ
1 Jiangsu Wuxi (W) 6 6 14
2 Liaoning Shenbei Hefeng (W) 6 8 13
3 Shandong (W) 6 1 12
4 Beijing Yuhong Xiushan (W) 6 5 11
5 Shanghai RCB (W) 6 3 9
6 Guangdong Meizhou (W) 6 2 8
7 Wuhan Jianghan (W) 5 0 8
8 Changchun Masses Properties (W) 6 -2 7
9 Hangzhou YinHang (W) 6 -3 7
10 Henan Wanxianshan (W) 5 -5 2
11 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 6 -7 2
12 ShanXi zhidan (W) 6 -8 2
Ngày 07/06/2025
Jiangsu Wuxi Nữ 15:00 Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
Guangdong Meizhou Nữ 15:00 Wuhan Jianghan Nữ
Shanghai RCB Nữ 15:00 Hangzhou YinHang Nữ
Ngày 08/06/2025
ShanXi zhidan Nữ 15:00 Shandong Ticai Nữ
Beijing Beikong Nữ 15:00 HeNan zhongyuan Nữ
Changchun Masses Properties Nữ 15:00 Liaoning Shenbei Hefeng (W)
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 18 1886
2 Tây Ban Nha 1 1854
3 Pháp -7 1852
4 Anh 5 1819
5 Braxin 0 1776
6 Hà Lan 4 1752
7 Bồ Đào Nha -6 1750
8 Bỉ -4 1735
9 Ý -13 1718
10 Đức 13 1716
109 Việt Nam 19 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614