Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Na Uy nữ 2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | SK Brann (W) | 10 | 8 | 2 | 0 | 29 | 3 | 26 |
T T H T H T
|
|
2 | Valerenga (W) | 10 | 8 | 0 | 2 | 24 | 7 | 17 |
T B T T T T
|
|
3 | Rosenborg BK (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 |
T H T T T B
|
|
4 | Stabaek (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 7 | 17 | -10 |
T H T B B B
|
|
5 | LSK Kvinner (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 11 | 3 |
B H H B B H
|
|
6 | Honefoss (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 17 | -7 |
T T B B T H
|
|
7 | Bodo Glimt (W) | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 20 | -12 |
B B H T B T
|
|
8 | Roa (W) | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 |
B B H B T H
|
|
9 | Kolbotn (W) | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 22 | -16 |
T B T B B H
|
|
10 | Lyn (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 14 | -3 |
B B H B H B
|
BXH BD VĐQG Na Uy nữ vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Na Uy nữ hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Na Uy nữ mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Na Uy nữ mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Na Uy nữ mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Na Uy nữ trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Na Uy nữ hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá FIFA Club World Cup
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Ngày 15/05/2025
Valerenga Nữ 2-0 Rosenborg BK Nữ
Ngày 10/05/2025
Valerenga Nữ 4-0 Bodo Glimt (W)
Rosenborg BK Nữ 3-0 Stabaek Nữ
Honefoss Nữ 2-1 LSK Kvinner Nữ
Ngày 03/05/2025
# CLB T +/- Đ
1 SK Brann (W) 10 26 26
2 Valerenga (W) 10 17 24
3 Rosenborg BK (W) 10 7 22
4 Stabaek (W) 10 -10 13
5 LSK Kvinner (W) 10 3 12
6 Honefoss (W) 10 -7 11
7 Bodo Glimt (W) 10 -12 10
8 Roa (W) 9 -5 8
9 Kolbotn (W) 9 -16 7
10 Lyn (W) 10 -3 6
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 18 1886
2 Tây Ban Nha 1 1854
3 Pháp -7 1852
4 Anh 5 1819
5 Braxin 0 1776
6 Hà Lan 4 1752
7 Bồ Đào Nha -6 1750
8 Bỉ -4 1735
9 Ý -13 1718
10 Đức 13 1716
109 Việt Nam 19 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614