Vòng
13:00 ngày 04/05/2025
Adelaide United Nữ
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (1 - 1)
Melbourne Victory Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.89
-0.25
0.95
O 2.75
0.84
U 2.75
0.98
1
2.90
X
3.50
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.62
O 1.25
1.02
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

Adelaide United Nữ Adelaide United Nữ
Phút
Melbourne Victory Nữ Melbourne Victory Nữ
29'
match yellow.png Jancevski A.
38'
match goal 0 - 1 Emily Gielnik
Kiến tạo: Newbon C.
Healy E. 1 - 1 match goal
40'
77'
match goal 1 - 2 Claudia Bunge
Kiến tạo: Murphy A.
88'
match goal 1 - 3 Claudia Bunge
Kiến tạo: Alex Chidiac

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adelaide United Nữ Adelaide United Nữ
Melbourne Victory Nữ Melbourne Victory Nữ
2
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
11
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
379
 
Số đường chuyền
 
319
76%
 
Chuyền chính xác
 
69%
7
 
Phạm lỗi
 
4
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
8
27
 
Ném biên
 
41
0
 
Dội cột/xà
 
1
4
 
Thử thách
 
12
22
 
Long pass
 
17
89
 
Pha tấn công
 
90
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 7.33
0.67 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 7
52.33% Kiểm soát bóng 46.67%
8.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.1
1.6 Bàn thua 0.8
5.4 Phạt góc 5.1
0.7 Thẻ vàng 1.5
6.8 Sút trúng cầu môn 5.1
52.1% Kiểm soát bóng 51.4%
8.8 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adelaide United Nữ (26trận)
Chủ Khách
Melbourne Victory Nữ (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
7
1
HT-H/FT-T
4
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
0
0
3
0
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
4
HT-B/FT-B
3
5
0
5