Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Albania 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | FK Vora | 33 | 24 | 4 | 5 | 55 | 24 | 31 |
T T B T B B
|
|
2 | Flamurtari | 33 | 23 | 6 | 4 | 62 | 21 | 41 |
T B H B T T
|
|
3 | Besa Kavaje | 33 | 22 | 8 | 3 | 54 | 18 | 36 |
T H T T T T
|
|
4 | Burreli | 33 | 16 | 10 | 7 | 36 | 22 | 14 |
T H H B T T
|
|
5 | Pogradeci | 33 | 14 | 7 | 12 | 33 | 35 | -2 |
B T T T T B
|
|
6 | Apolonia Fier | 33 | 11 | 12 | 10 | 45 | 32 | 13 |
T T T T H H
|
|
7 | Lushnja KS | 33 | 13 | 5 | 15 | 39 | 41 | -2 |
B B T T B H
|
|
8 | KS Korabi Peshkopi | 33 | 12 | 5 | 16 | 35 | 48 | -13 |
H T B T T T
|
|
9 | Kastrioti Kruje | 33 | 11 | 5 | 17 | 35 | 49 | -14 |
B B T B H T
|
|
10 | KS Perparimi Kukesi | 33 | 8 | 4 | 21 | 29 | 56 | -27 |
H B B B B B
|
|
11 | KF Valbona | 33 | 3 | 7 | 23 | 29 | 59 | -30 |
B T B B B B
|
|
12 | Erzeni | 33 | 2 | 5 | 26 | 16 | 63 | -47 |
B B B B B B
|
BXH BD Hạng 2 Albania vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 2 Albania hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Albania mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Albania mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Albania mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 2 Albania trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 2 Albania hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá FIFA Club World Cup
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Ngày 28/04/2025
Ngày 27/04/2025
Ngày 26/04/2025
KS Perparimi Kukesi 1-0 KF Oriku
Ngày 24/04/2025
Ngày 20/04/2025
KS Korabi Peshkopi 3-0 Pogradeci
# CLB T +/- Đ
1 FK Vora 33 31 76
2 Flamurtari 33 41 75
3 Besa Kavaje 33 36 74
4 Burreli 33 14 58
5 Pogradeci 33 -2 49
6 Apolonia Fier 33 13 45
7 Lushnja KS 33 -2 44
8 KS Korabi Peshkopi 33 -13 41
9 Kastrioti Kruje 33 -14 38
10 KS Perparimi Kukesi 33 -27 28
11 KF Valbona 33 -30 16
12 Erzeni 33 -47 11
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 18 1886
2 Tây Ban Nha 1 1854
3 Pháp -7 1852
4 Anh 5 1819
5 Braxin 0 1776
6 Hà Lan 4 1752
7 Bồ Đào Nha -6 1750
8 Bỉ -4 1735
9 Ý -13 1718
10 Đức 13 1716
109 Việt Nam 19 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614