Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Albania 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Egnatia | 36 | 16 | 11 | 9 | 47 | 30 | 17 |
H T B B H B
|
|
2 | Vllaznia Shkoder | 36 | 15 | 12 | 9 | 54 | 39 | 15 |
H H B T H H
|
|
3 | KS Dinamo Tirana | 36 | 14 | 13 | 9 | 49 | 41 | 8 |
T B H B B B
|
|
4 | Partizani Tirana | 36 | 13 | 14 | 9 | 38 | 33 | 5 |
B T B T B T
|
|
5 | KS Elbasani | 36 | 11 | 17 | 8 | 40 | 38 | 2 |
T T T T H B
|
|
6 | Teuta Durres | 36 | 10 | 14 | 12 | 29 | 42 | -13 |
T H H T T T
|
|
7 | KS Bylis | 36 | 11 | 9 | 16 | 33 | 50 | -17 |
H B T B T T
|
|
8 | KF Tirana | 36 | 7 | 18 | 11 | 43 | 44 | -1 |
H B T H B T
|
|
9 | Skenderbeu Korca | 36 | 9 | 11 | 16 | 35 | 45 | -10 |
B T T H H B
|
|
10 | KF Laci | 36 | 8 | 13 | 15 | 31 | 37 | -6 |
B B B B T H
|
BXH BD VĐQG Albania vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Albania hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Albania mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Albania mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Albania mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Albania trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Albania hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá FIFA Club World Cup
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Ngày 13/05/2025
Ngày 11/05/2025
KS Dinamo Tirana 1-2 Partizani Tirana
Ngày 06/05/2025
Ngày 05/05/2025
Vllaznia Shkoder 2-1 KS Dinamo Tirana
Ngày 04/05/2025
Ngày 27/04/2025
# CLB T +/- Đ
1 Egnatia 36 17 59
2 Vllaznia Shkoder 36 15 57
3 KS Dinamo Tirana 36 8 55
4 Partizani Tirana 36 5 53
5 KS Elbasani 36 2 50
6 Teuta Durres 36 -13 44
7 KS Bylis 36 -17 42
8 KF Tirana 36 -1 39
9 Skenderbeu Korca 36 -10 38
10 KF Laci 36 -6 37
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 18 1886
2 Tây Ban Nha 1 1854
3 Pháp -7 1852
4 Anh 5 1819
5 Braxin 0 1776
6 Hà Lan 4 1752
7 Bồ Đào Nha -6 1750
8 Bỉ -4 1735
9 Ý -13 1718
10 Đức 13 1716
109 Việt Nam 19 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614