Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Montenegro 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | FK Mladost DG | 31 | 20 | 7 | 4 | 50 | 24 | 26 |
B T T B H B
|
|
2 | FK Rudar Pljevlja | 32 | 17 | 9 | 6 | 56 | 31 | 25 |
T B B T H T
|
|
3 | Lovcen Cetinje | 31 | 14 | 9 | 8 | 47 | 34 | 13 |
H B T H B T
|
|
4 | OSK Igalo | 31 | 12 | 9 | 10 | 44 | 35 | 9 |
T T T B T B
|
|
5 | FK Iskra Danilovgrad | 31 | 10 | 9 | 12 | 33 | 33 | 0 |
H B T T H T
|
|
6 | FK Grbalj Radanovici | 31 | 8 | 10 | 13 | 29 | 46 | -17 |
H H B B H H
|
|
7 | FK Podgorica | 31 | 7 | 12 | 12 | 39 | 50 | -11 |
B B T H T T
|
|
8 | KOM Podgorica | 31 | 7 | 7 | 17 | 28 | 46 | -18 |
T T B H H H
|
|
9 | FK Ibar Rozaje | 31 | 6 | 6 | 19 | 23 | 50 | -27 |
B B B B B B
|
BXH BD Hạng 2 Montenegro vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 2 Montenegro hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Montenegro mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Montenegro mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Montenegro mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 2 Montenegro trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 2 Montenegro hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá FIFA Club World Cup
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Ngày 18/05/2025
KOM Podgorica 1-1 FK Grbalj Radanovici
FK Podgorica 2-1 FK Mladost DG
FK Rudar Pljevlja 3-2 OSK Igalo
FK Ibar Rozaje 0-1 Lovcen Cetinje
Ngày 14/05/2025
FK Grbalj Radanovici 1-1 FK Rudar Pljevlja
Lovcen Cetinje 1-5 FK Podgorica
FK Iskra Danilovgrad 4-2 FK Ibar Rozaje
FK Mladost DG 2-2 KOM Podgorica
Ngày 10/05/2025
# CLB T +/- Đ
1 FK Mladost DG 31 26 67
2 FK Rudar Pljevlja 32 25 60
3 Lovcen Cetinje 31 13 51
4 OSK Igalo 31 9 45
5 FK Iskra Danilovgrad 31 0 39
6 FK Grbalj Radanovici 31 -17 34
7 FK Podgorica 31 -11 33
8 KOM Podgorica 31 -18 28
9 FK Ibar Rozaje 31 -27 24
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 18 1886
2 Tây Ban Nha 1 1854
3 Pháp -7 1852
4 Anh 5 1819
5 Braxin 0 1776
6 Hà Lan 4 1752
7 Bồ Đào Nha -6 1750
8 Bỉ -4 1735
9 Ý -13 1718
10 Đức 13 1716
109 Việt Nam 19 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614