Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Montenegro 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | FK Buducnost Podgorica | 35 | 26 | 6 | 3 | 90 | 29 | 61 |
T T T T B T
|
|
2 | OFK Petrovac | 35 | 17 | 9 | 9 | 50 | 35 | 15 |
T H T B B H
|
|
3 | FK Sutjeska Niksic | 35 | 14 | 8 | 13 | 37 | 35 | 2 |
B H T T T B
|
|
4 | Decic Tuzi | 35 | 10 | 17 | 8 | 34 | 31 | 3 |
T T H H H H
|
|
5 | Bokelj Kotor | 35 | 13 | 5 | 17 | 30 | 45 | -15 |
B T B H T B
|
|
6 | Jedinstvo Bijelo Polje | 35 | 11 | 9 | 15 | 42 | 55 | -13 |
T H T T H B
|
|
7 | FK Mornar Bar | 35 | 11 | 8 | 16 | 38 | 53 | -15 |
B B B B H T
|
|
8 | Arsenal Tivat | 35 | 10 | 11 | 14 | 32 | 47 | -15 |
B H B H H B
|
|
9 | Jezero Plav | 35 | 9 | 11 | 15 | 35 | 44 | -9 |
H B B H T T
|
|
10 | Otrant | 35 | 8 | 8 | 19 | 38 | 52 | -14 |
H H H B B T
|
BXH BD VĐQG Montenegro vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Montenegro hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Montenegro mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Montenegro mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Montenegro mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Montenegro trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Montenegro hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá FIFA Club World Cup
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
# CLB T +/- Đ
1 FK Buducnost Podgorica 35 61 84
2 OFK Petrovac 35 15 60
3 FK Sutjeska Niksic 35 2 50
4 Decic Tuzi 35 3 47
5 Bokelj Kotor 35 -15 44
6 Jedinstvo Bijelo Polje 35 -13 42
7 FK Mornar Bar 35 -15 41
8 Arsenal Tivat 35 -15 41
9 Jezero Plav 35 -9 38
10 Otrant 35 -14 32
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 18 1886
2 Tây Ban Nha 1 1854
3 Pháp -7 1852
4 Anh 5 1819
5 Braxin 0 1776
6 Hà Lan 4 1752
7 Bồ Đào Nha -6 1750
8 Bỉ -4 1735
9 Ý -13 1718
10 Đức 13 1716
109 Việt Nam 19 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614